Có 2 kết quả:
听任 tīng rèn ㄊㄧㄥ ㄖㄣˋ • 聽任 tīng rèn ㄊㄧㄥ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let (sth happen)
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let (sth happen)
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0